Có 2 kết quả:
卷心菜 juǎn xīn cài ㄐㄩㄢˇ ㄒㄧㄣ ㄘㄞˋ • 捲心菜 juǎn xīn cài ㄐㄩㄢˇ ㄒㄧㄣ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cabbage
(2) CL:棵[ke1]
(2) CL:棵[ke1]
Từ điển Trung-Anh
variant of 卷心菜[juan3 xin1 cai4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 卷心菜[juan3 xin1 cai4]
Bình luận 0